Olbramovice, Benešov
Huyện | Benešov |
---|---|
NUTS 5 | CZ0201 530344 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Olbramovice, Benešov
Huyện | Benešov |
---|---|
NUTS 5 | CZ0201 530344 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
Olbramovice, BenešovLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Olbramovice, Benešov http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...